Xe Ben 2 Cầu 6.5 Tấn (Howo ST8565D2)

Liên hệ Còn hàng
Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu Howo Sinotruk TMT ST8565D Là sản phẩm xe ben 2 cầu .Thuộc phân khúc sản phẩm xe ben chất lượng nhất thị trường . Từ lâu các sản phẩm xe tải cửu long đã  trở thành sự lựa chọn ưu tiên hàng đầu của các bác tài trên toàn quốc ! nhờ khung gầm chassi dày dặn chắc chắn ! máy k...
zalo : 0974636511

Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu Howo Sinotruk TMT ST8565D Là sản phẩm xe ben 2 cầu .Thuộc phân khúc sản phẩm xe ben chất lượng nhất thị trường . Từ lâu các sản phẩm xe tải cửu long đã  trở thành sự lựa chọn ưu tiên hàng đầu của các bác tài trên toàn quốc ! nhờ khung gầm chassi dày dặn chắc chắn ! máy khỏe cầu to mang lại khả năng vượt trội khi chuyên chở hàng hóa VLXD Vào lầy lội tốt . Xe Ben 6t5 Howo sinotruk TMT Cửu Long Luôn đảm bảo sự yên tâm tuyệt đối khi ít hỏng vặt trong quá trình khai thác . và sau khai thác có chuyển nhượng bán lại cũng rất giữ giá.! Chính vì vậy xe ben TMT cửu Long hiện tại đang chiếm đến 70% sản lượng Xe Tải Tự đổ được bán ra trên toàn quốc hàng năm .

    

  

 Đặc tính kỹ thuật cơ bản của xe tải ben 2 cầu TMT Howo 6.5 tấn ST8565D

TT Tên thông số Trị số
  Thông tin chung  
  Loại ph­ương tiện Ô tô tải (tự đổ)
  Nhãn hiệu CNHTC
  Tên thương mại /
  Mã kiểu loại TMT/ST8565D2-E4
  Công thức bánh xe 4×4
  Thông số kích th­ước Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu
  Kích th­ước bao (dài x rộng x cao) (mm) 5600x2240x2690
  Khoảng cách trục (mm) 3200
  Vết bánh xe tr­ước/sau (mm) 1655/1650
  Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) 1935
  Chiều dài đầu xe (mm) 1200
  Chiều dài đuôi xe (mm) 1200
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 250
  Góc thoát trước/sau (độ) 33/46
  Thông số về khối l­ượng Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu
  Khối l­ượng bản thân (kg)

–         Phân bố lên cầu trước

–         Phân bố lên cầu sau

5055

2535

2520

  Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) 6300
  Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) 6300
  Số ng­ười cho phép chở kể cả người lái

(ng­ười)

03(195kg)
  Khối l­ượng toàn bộ theo thiết kế (kg)

–         Phân bố lên cầu trước

–         Phân bố lên cầu sau

11550

4030

7520

  Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)

–         Phân bố lên cầu trước

–         Phân bố lên cầu sau

11550

 

4030

7520

  Thông số về tính năng chuyển động

 xe ben tmt howo 6,5 tấn 2 cầu st8565d

  Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) 78
  Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) 46,0
  Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m 24,5
  Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ) 45,55
  Quãng đường phanh (đầy tải) ở tốc độ 30km/h (m) 6,70
  Gia tốc phanh (đầy tải) ô tô ở tốc độ 30km/h (m/s2) 6,38
  Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) 8,11
   

Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu

  Kiểu loại YN33CRD1
  Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
  Dung tích xi lanh () 3298
  Tỷ số nén 17: 1
  Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 100×105
  Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 85/3200
  Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) 315/1600~2400
  Phương thức cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử.
  Vị trí lắp đặt động cơ Phía trước
  Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
 

Hộp số xe howo 6.5 tấn 2 cầu tmt cuu long

 

  Mã hiệu 5T46-10-93
  Kiểu hộp số Hộp số cơ khí
  Dẫn động Cơ khí
  Số tay số 05 số tiến + 01 số lùi
  Tỷ số truyền 7,312; 4,311; 2,447;

1,535; 1,000;

iR= 6,972;

  Mô men xoắn cho phép (N.m) 460
  Hộp Phân Phối  
  Mã hiệu FG9804253213/1
  Kiểu loại Cơ khí, 2 cấp
  Điều khiển Khí nén
  Tỉ số truyền 1;2,02
  Mô men xoắn đầu vào cho phép (N.m) 3200
  Các đăng Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu
  Các đăng 1 (Hộp số – Hộp phân phối)  
  Mã hiệu FG9804310415/2
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø89×2,5
  Chiều dài (mm) 419
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 4500
  Các đăng 2 (Hộp phân phối – Cầu trước)  
  Mã hiệu FG9804310720/2
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø89×2,5
  Chiều dài (mm) 684
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 4500
  Các đăng 3 (Hộp phân phối – Cầu sau)  
  Mã hiệu FG9804311410/2
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø89×2,5
  Chiều dài (mm) 1384
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 4500
  Cầu trước  
  Mã hiệu FG4012412165/1
  Vết bánh trước (mm) 1655
  Tải trọng cho phép (kg) 4200
  Mô men cho phép đầu ra (N.m) 15000
  Tỷ số truyền 6,333
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm hình hộp
  Cầu sau
Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu
  Mã hiệu FG7103001657/3
  Vết bánh sau (mm) 1650
  Tải trọng cho phép (kg) 8000
  Mô men cho phép đầu ra (N.m) 28000
  Tỷ số truyền 6,333
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm hình hộp
 

Bánh xe và lốp xe

06+01 dự phòng
  Cỡ lốp 8.25-20
  Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) 790/720
  Chỉ số khả năng chịu tải 144/141
  Cấp tốc độ K
 
Hệ thống phanh xe tải ben howo 6t45 st8565d2Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu
  Phanh công tác:

+ Đường kính trống phanh bánh xe trục 1: f320x95

+ Đường kính trống phanh bánh xe trục 2: f320x150

 

Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng
  Phanh đỗ Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau
  Hệ thống treo

  – Treo trục 1: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

– Treo trục 2: kiểu phụ thuộc, nhíp lá.

 
Thông số Đơn vị Nhíp trục 1 Nhíp trục 2
Nhíp chính Nhíp phụ
Khoảng cách hai mõ nhíp mm 1370 1330 880
Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) 1,2 ,2 1
Chiều rộng cá

lá nhíp

mm 75 75 75
Chiều dày các lá nhíp mm 13 15 13
Số lá nhíp 9 11 8
Mã hiệu   FG9804523792/1;

FG9804523793/1

FG9804525760/1 FG9806523780/1
  Hệ thống lái

Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu

  Mã hiệu FG9804473590/1
  Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
  Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) 4200
  Tỷ số truyền cơ cấu lái 19,12
  Khung xe

Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu

  Mã hiệu FG9813513200
  Kích thước tiết diện (mm) 230x65x(6+5)
  Vật liệu 510L
  Sức chịu tải cho phép (kg) 12000
  Hệ thống điện  
  Ắc quy 02x12Vx100Ah
  Máy phát điện 28V,55A
  Động cơ khởi động 24V; 4,5kW
  Cabin  
  Kiểu loại Cabin đơn, kiểu lật
  Kích thước bao (mm) 1800x2060x2050
 
THÙNG HÀNG
XE BEN 6.5 TẤN 2 CẦU
  Loại thùng Tự đổ
  Kích thước lòng D x R x C (mm) 3500x2045x720
  Kích thước bao ngoài (mm) 3950x2240x1600
  Bơm thủy lực FG9806751206/1
  Lưu lượng (ml/vòng) 63
  Áp suất làm việc (MPa) 16
  Tốc độ vòng quay làm việc (vòng/ phút) 2000
  Xi lanh thủy lực HG-E140x575
  Đường kính xi lanh (mm) f140
  Hành trình pitton (mm) 575
  Áp suất làm việc 16
  Còi xe Xe Ben 6.5 Tấn 2 Cầu
  Loại sử dụng nguồn điện một chiều 02 cái
  Loại sử dụng nguồn khí nén 02 cái
     
Công ty Cổ Phần ô tô Thái Hòa Số tk : 1482201011897 tại Agribank Hùng Vương Hà Nội
Nội dung tùy chỉnh
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

09777 50 666