xe tải chiến thắng 5,8 tấn sử dụng động cơ YN33CRD1 85kw đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4 có số phụ, ca bin rộng rãi điều hòa 2 chiều đầy đủ, là sản phẩm tiếp nối của dòng xe 3 chiến thắng 4.6 tấn
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
| BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ) DAYUN – DY5.80/TD1 | ||
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE | ĐƠN VỊ | |
| THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC | ||
| Kích thước bao (Dài x rộng x cao) | mm | 5260x2160x2520 |
| Kích thước lòng thùng (m3) | mm | 3170 x 2000 x 735 (4.66 m3) |
| Vết bánh xe trước/ sau | mm | 1670/1640 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2800 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 180 |
| THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 4540 |
| Khối lượng hàng hóa chuyên chở | kg | 5800 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 10535 |
| SỐ CHỖ NGỒI | 3 | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Tên động cơ | YN33CRD1 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO IV | |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi-lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước, tăng áp | |
| Dung tích xy lanh | cm3 | 3298 |
| Đường kính xy lanh x hành trình piston | mm | 100×105 |
| Công suất lớn nhất/ tốc độ quay | kw/(vòng/ phút) | 85/3200 |
| Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ vòng quay | N.m (vòng/ phút) | 315/1600-2400 |
| TRUYỀN ĐỘNG | ||
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
| Hộp số | 5 số tiến 1 số lùi, có hộp số phụ | |
| HỆ THỐNG LÁI | Trục vít – ecu bi, trợ lực thủy lực | |
| HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén | |
| HỆ THỐNG TREO | ||
| Trước | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| Sau | Treo phụ thuộc, nhíp lá | |
| LỐP XE | ||
| Trước/ sau | 8.25-16 | |
| ĐẶC TÍNH | ||
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5.6 |
| Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 120 |
| TRANG BỊ | Điều hòa 2 chiều | |
| Phanh khí xả | ||
| Điều khiển góc chiếu đèn cos bằng nút xoay | ||
| Camera (tùy chọn) | ||