Loại phương tiện / Vehicle Type | Ôtô tải (Cabin + Chassis) | |
Hệ thống lái / Drive System | Tay lái thuận LHD, 6 x 2 | |
Buồng lái / Cab Type | Loại cabin có giường ngủ | |
Số chỗ ngồi / Seat Capacity | 03 chỗ | |
Kích thước / Dimensions | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 5.695 ( 4.595 + 1.100 ) | |
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
9.509 x 2.255 x 2.585 | |
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread |
Trước / Front (mm) | 1.660 |
Sau / Rear (mm) | 1.245 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 125 | |
Trọng lượng / Weight | ||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) | 5.010 | |
Trọng lượng xe sau khi đóng thùng mui bạt (Kg) | 6.705 | |
Trọng tải chuyên chở (Kg) | 13.500 | |
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) | 20.400 | |
Thông số vận hành / Caculated Performance | ||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) | 79,6 | |
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) | 26,5 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 9,4 | |
Đặc tính kỹ thuật / Specifications | ||
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model | Diesel D6GA (EURO II) |
Loại / Type | Có Turbo | |
Số xy lanh / No of Cylinder | 6 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 5.899 | |
Công suất tối đa (PS/rpm) | 225/2.500 | |
Momen tối đa (kg.m/rpm) | 65/1.400 | |
Hộp số / Transmission | Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) | |
Hệ thống lái | Có trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh | Phanh công tác | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ | Phanh hơi lốc kê | |
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) | 200 L | |
Bình điện / Battery | 2x12V – 150 AH | |
Lốp xe / Tire | 245/70R19.5 | |
Bảo hành | 02 năm hoặc 100.000km | |
Thùng xe | ||
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) | 9.750 x 2.480 x 3.650 | |
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) | 7.400 x 2.340 x 2.450 |