XE TẢI THÙNG MUI BẠT HOA MAI 5,5 TẤN 1 CẦU ( CÓ ĐIỀU HÒA ) LÀ DÒNG XE BÁN CHẠY VÀ NHIỀU NHẤT CỦA NHÀ MÁY. VỚI KÍCH THƯỚC THÙNG DÀI PHÙ HỢP VỚI CÁC MẶT HÀNG KHÁC NHAU NÊN LƯỢNG KHÁCH QUAN TÂM RẤT NHIỀU...
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
ĐƠN VỊ TÍNH |
KIỂU - TRỊ SỐ |
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (có mui) |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
7440 x 2230 x 3270 |
Khoảng cách trục |
mm |
4010 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1750/1650 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
Khối lượng bản thân |
kg |
4990 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
5500 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
10685 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
76 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
57 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7,8 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
42o08'/29o26' |
Động cơ |
- |
4DX23-110 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
81/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
324/1800-2100 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
5120 x 2040 x 800/1940 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
-- |
MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ THÁI HOÀ
Showroom: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội ( cạnh Sân VĐ Mỹ Đình)
Hotline: 0974636511 – 09777 50 666
Website: ototai.com.vn