Sản phẩm Tera 230 của Công ty TNHH Daehan Motors với thiết kế hiện đại tạo nên vẻ ngoài ấn tượng và nổi bật; động cơ mạnh mẽ tạo nên sức mạnh bền bỉ và tối ưu, chắc chắn sẽ mang đến những trải nghiệm lái tuyệt vời cho khách hàng.
Không chỉ chú trọng đến khả năng vận hành xe, Tera230 được Daehan Motors thiết kế và trang bị đầy đủ những tính năng cần thiết nhằm mang lại cảm giác thoải mái đầy thư giãn cho người sử dụng như: cửa sổ chỉnh điện, ghế gập tiện nghi và hệ thống điều hòa nhiệt độ ca-bin được trang bị theo xe.
Daehan Motors đã áp dụng những công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất, tạo ra sản phẩm xe tải Tera 230 mạnh mẽ, bền bỉ theo thời gian, đảm bảo khả năng vận hành êm ái, giúp người lái hoàn toàn yên tâm và thoải mái trên mọi chặng đường.
Cabin rộng rãi và tiện nghi của Tera 230 mang đến sự thoải mái trên hành trình
Hiện tại, dòng xe Tera 230 2.3 tấn sở hữu 2 phiên bản màu: trắng và xanh dương với 3 loại thùng cơ bản là thùng kín, thùng lửng và thùng mui bạt phù hợp với nhu cầu vận tải của khách hàng.
Tera 230 Trắng
Tera 230 Xanh dương
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA 230
Kích thước & trọng lượng |
Tổng thể |
Chiều dài |
mm |
6,025 |
|
Chiều rộng |
mm |
1,815 |
|||
Chiều cao |
mm |
2,250 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3,200 |
|||
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1,520 |
||
Sau |
mm |
1,405 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
170 |
|||
Trọng lượng |
Cab chassis |
kg |
2,060 |
||
Thùng lửng |
Trọng lượng bản thân |
kg |
2,560 |
||
Tải trọng |
kg |
2,300 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4,990 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
7 |
|||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
|
HYUNDAI |
||
Loại động cơ |
TCI |
D4BH |
|||
Dung tích xy-lanh |
cc |
2,476 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
Ⅱ |
|||
Đường kính & hành trình pít-tông |
mm |
91.1 x 95 |
|||
Tỷ số sức nén |
|
21:1 |
|||
Công suất cực đại |
ps/rpm |
100/3,800 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
kg.m/rpm |
23/2,000 |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
Bơm phun |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
L |
85 |
|||
Tốc độ tối đa |
KM/H |
110 |
|||
Chassis |
Loại hộp số |
|
Getrag(5MTI210) |
||
Kiểu hộp số |
|
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền động cầu sau |
|
|
6.167 |
||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
||
Sau |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
|||
Loại phanh |
Trước |
|
Tang Trống |
||
Sau |
|
Tang Trống |
|||
Loại vô-lăng |
|
|
|
Trục lái bi có trợ lực dầu |
|
Lốp xe |
Trước |
|
6.50-16 |
||
Sau |
|
6.50-16 |
|||
Lốp xe dự phòng |
|
1 |
|||
Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất |
Cản hông & sau |
|
Có |
|
Đèn pha |
|
Halogen |
|||
Nội thất |
Kính chắn gió |
|
Chống phản quang |
||
Cửa sổ |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
Khóa cửa |
|
Khóa trung tâm |
|||
Chìa khóa |
|
Chìa khóa điều khiển từ xa |
|||
Ghế ngồi |
|
Simili |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
2 |
|||
Điều hòa không khí |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|||
Chức năng an toàn |
Đèn sương mù trước |
|
Có |
NỘI THẤT XE TERA 230
NGOẠI THẤT XE TERA 230
Gương chiếu hậu trước/ hai bên
CÁCH VẬN HÀNH XE TERA 230
Động cơ Diesel của Hyundai D4BH (TCI)
THÙNG XE TERA 230
Thùng mui bạt : 376.000.000 vnđ
Thùng lửng : 365.000.000 vnđ
Thùng kín : 380.000.000 vnđ