Trọng lượng bản thân |
2820 kG |
Phân bố : - Cầu trước |
|
Cầu sau |
1465 kG |
Tải trọng cho phép TGGT |
1250kG |
Số người cho phép chở |
2 người |
Trọng lượng toàn bộ |
4200 kG |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
5630 x 1890 x 2865 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
3735 x 1780 x 1790mm |
Chiều dài cơ sở |
2920 mm |
Vết bánh xe trước/sau |
1420/1460 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Động Cơ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
490QZL |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
2672 cm3 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
60 kW/ 3200 v/ph |
Lốp Xe |
|
Số lượng lốp trên trục |
02/04/---/--- |
Lốp trước/sau |
6.50 - 16 /6.50 - 16 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước/dẫn động |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau/ dẫn động |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay/ dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2/tự hãm |
Kiểu hệ thống lái/ dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực |