Hãng xe:Xe tải Chiến thắng
Chủng loại:Xe tải từ 5 tấn - 10 tấn
Loại xe:Xe tải ben tự đổ
Chuyên dụng:Chuyên chở hàng hóa
Nhãn hiệu : |
DONGFENG CT8.40TD1 |
Số chứng nhận : |
1955/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
29/12/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng |
Địa chỉ : |
Số 142 Trần Tất Văn, quận Kiến An, Tp. Hải Phòng |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6820 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3265 |
kG |
- Cầu sau : |
3555 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15415 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6450 x 2500 x 2970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4100 x 2260 x 750/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3650 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1885/1860 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E160-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4257 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |