Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
ĐƠN VỊ TÍNH |
KIỂU - TRỊ SỐ |
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x4R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
6000 x 2260 x 2710 |
Khoảng cách trục |
mm |
3320 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1810/1675 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
285 |
Khối lượng bản thân |
kg |
6065 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
7750 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
14010 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
69 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
55 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,37 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
41,36/33,19 |
Động cơ |
- |
YC4E140-48 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
103/2600 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
430/(1300 - 1600) |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO 4 |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh chính |
- |
Khí nén hai dòng |
Hệ thống phanh đỗ |
- |
Khí nén + Lò xo tích năng |
Hệ thống lái |
- |
Trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
3725 x 2080 x 790 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
Chính sách bán hàng – Cam kết với khách hàng:
KHUYẾN MẠI LỚN KHI MUA XE NGAY HÔM NAY
1. Giá cả cạnh tranh, chất lượng tốt nhất thị trường.
2. Hỗ trợ cho vay mua xe trả góp 80% giá trị xe lãi xuất ưu đãi thời gian tối đa 6 năm, thủ tục nhanh gọn trong 24h
3. Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh chóng cho khách hàng.
4. Cung cấp dịch vụ sữa chữa, bảo dưỡng, bảo hành theo tiêu chuẩn . Phụ tùng chính hãng.
5. Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tại tất cả các chi nhánh của trên toàn quốc.
MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
♦ MR HÒA
♦ Hotline: 0977750666 - 0974636511
♦ Showroom: Khán Đài A Sân Vận Động Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội