TỔNG TẢI
6.5 T
TẢI TRỌNG
1.9 T - 3.5 T
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
106/3.400 (PS/rpm)
CHIỀU DÀI CƠ SỞ
3.360 mm
DOTHANH IZ350 là dòng xe tải phát triển dựa trên những nghiên cứu đột phá và được lắp ráp trên dây chuyền chuyển giao công nghệ từ Nhật Bản. Động cơ JX493ZLQ4 tân tiến mang đến hiệu suất hoạt động vô cùng mạnh mẽ và ổn định, đáp ứng hầu hết mọi nhu cầu chở tải hàng hàng ngày của khách hàng. Hệ thống xử lý khí thải đạt tiêu chuẩn Euro V thân thiện hơn với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Tích hợp hệ thống điều hòa làm lạnh sâu và các tiện ích giải trí tiêu chuẩn trên xe giúp các bác tài có trải nghiệm thật thoải mái và dễ chịu trên hành trình.
NGOẠI THẤT
- Bậc lên xuống thuận tiện
- Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
- Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
- Cản hông xe tải
- Lốp dự phòng, đồng bộ 7.00-16 /4x2
- Cụm đèn sau
- Thùng nhiên liệu
- Xe được phun 1 lớp chống rỉ sét
NỘI THẤT
- Hệ thống giải trí, cụm điều khiển hiện đại, khe đọc USD, thẻ nhớ và radio
- Kính chỉnh điện tiện lợi, có nút khóa kính
- Phanh đỗ khí nén đóng/mở (tiêu chuẩn)
- Tay lái gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
- Hệ thống điều hòa tiện lợi
- Đồng hồ hiển thị đa chức năng
HIỆU SUẤT
- Động cơ JX493ZLQ4/ Công suất 106PS/3.400rpm, Momen xoắn: 260N.m / 2.000rpm, Dung tích xylanh 2.771cc
- Hệ thống treo tân tiến tăng sự êm dịu khi sử dụng
- Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải EURO V. ứng dụng công nghệ TCI
- Phanh khí xả
MODEL | IZ350/TMB - 3.5T | IZ350/TMB - 2.5T | IZ350/TMB - 1.9T | |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||
Khối lượng toàn bộ | 6.500 | 4.990 | 4.850 | |
Khối lượng hàng hóa | 3.490 | 2.150 | 1.990 | |
Khối lượng bản thân | 2.815 | 2.645 | 2.665 | |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | |||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Kích thước tổng thể DxRxC | 6.195 x 2.080 x 2.885 | 6.195 x 2.080 x 2.885 | 6.195 x 2.080 x 2.885 | |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) | 4.310 x 1.940 x 660/1.850 | 4.310 x 1.940 x 660/1.850 | 4.310 x 1.940 x 660/1.850 | |
Chiều dài cơ sở | 3.360 | |||
Vết bánh xe trước | 1.560 | |||
Vết bánh xe sau | 1.508 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 190 | |||
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Kiểu động cơ | JX493ZLQ4 - EURO V | |||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng dung dịch | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 106/3.400 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 260/2.000 | |||
Kiểu hộp số | JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, Phanh ABS | |||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thuỷ lực | |||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |||
Máy phát điện | 14V-110A | |||
Ắc - quy | 12V-90Ah | |||
Cỡ lốp/công thức bánh xe | 7.00-16/4x2R | |||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 26,2 | 35,2 | 36,3 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 83 | 89 | 89 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6,2 |